English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
lồn
nghĩa:
lồn
danh từ
(
thô tục
) âm hộ (của người).
Latest search:
lênh loang
interdisciplinary
bushed
expr 838508446 979333599
harboring
thoric
lag
hopelessness
quá hạn
kite
ivermectin
2012
excuse
hypothesis
world
concentrate
demarcation
eager
on the book
s