English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
lồn
nghĩa:
lồn
danh từ
(
thô tục
) âm hộ (của người).
Latest search:
rebranding
facility
operation
evince
claiming
bombard sth
subsum
tokyo
devotional
two
reaches
speak
facilities
cluster
consultations
commuter
pro
crafted
vui miệng
tiếng trung