English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
óng mượt
nghĩa:
óng mượt
tính từ
sáng bóng lên một cách mượt mà, mềm mại:
mái tóc dài óng mượt
Latest search:
competent
tracking
substance
perpetuates
n�csary
disection
depict
powerful
exclusive
bowery
xã¡âºâ¯n
bowyer
stereotype.
cove
agile
coercive
condon
transitive
love
t��a lua