English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
óng mượt
nghĩa:
óng mượt
tính từ
sáng bóng lên một cách mượt mà, mềm mại:
mái tóc dài óng mượt
Latest search:
auditorium
loẹt quẹt
ebony
thách thức
fang
cửi
phishing
satellite
high-status
tapestry
settle
abdomen
self-esteem
vacuum
væ°æ¡ng vấn
abhor
border
allegiance
hobby
1) and sleep(5) and (9556=9556