English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
xin chã o
bạn đang tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Việt - Anh
Latest search:
debate
chatty
race riot
socle
lightweight
ngoẻo
tiềm nhập
xe khách
negated
ương
mother
hot
phæ°á»£t
prolific
solitary
backbone
taste
pontificating
deadheading
deprecating