English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
thay thế
nghĩa:
to replace, substitute
Latest search:
numerator
blazing
cordon
giây giướng
coincidence
eradicate
sacrifice
hằng ngày
yếu nhân
feminist
high-status member
vain
swamp
last
unbreable
nướcxáo
reclaim
celebrity
ch���������ng
chủ yếu