quen thuộc
nghĩa:
- Acquainted for long, familiar, of an old acquaintance
=Người quen thuộc+An old acquaintance
=Việc quen thuộc+A familiar job
familiar, acquainted (with)
quen thuộc
- Acquainted for long, familiar, of an old acquaintance
=Người quen thuộc+An old acquaintance
=Việc quen thuộc+A familiar job
familiar, acquainted (with)