English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
quen thuá»™c
bạn đang tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Việt - Anh
Latest search:
sự phản bội
libel
affirming
sướt mướt
extinguish
l���������n
phæ°æ¡ng thức
nườm nượp
thủ tæ°á»›ng
surgery
n���������m
exculpatory
khoa học và thiên văn
colleague
mồng ä‘ốc
scholarship
chủ nghĩa dân tuý
vacancy
giả mù sa mương
s��������� 12