English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
quay vòng
bạn đang tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Việt - Anh
Latest search:
own
lang
obedience
tradeoff
turn out
possessiveness
cửi
cough
incensed
elementary
snip
cổ tay
charity
hợp lệ
meticulously
elaborate
tæ°æ¡ng
dodge
moot
option