English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
quá trình
nghĩa:
* noun
- process
process, stage
Latest search:
substitution
animal husbandry
shape
diversify
jest
cá tính
chủ nghĩa dân tuý
tuềnhtoàng
orchestration
t����ng mai
insect
tissue
yếu nhân
growth
arthur
b�m
tactic
cáu sườn
slag
dạt