English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
phạm luật
nghĩa:
to break or violate the law /rules; illicit, illegal
Latest search:
lấn át
váºt sản
ngã¡âºâp
bird
sour
hý trường
g�����m
yếu tố
tắc ngẽn
flick
u???nhi???mth??
c��� r���t
mạch máu
nã¡âºâ£
dưỡng lão
dũng cảm
2025
chủ yếu
potential
materialism