nhập


nghĩa:



- Bring in, put in, import
=Nhập hàng vào kho+To put goods in a warehouse
=Hàng nhập+Imported goods
-Join; add
=Nhập bọn+To join a band
=Nhập bó hoa làm một+To join two bouquets together into one
=Nhập lãi vào vốn+to add the interest to the capital
-Receive
=Nhập trội hơn xuất+To receive more than one spends; income is greater than expsenditure


to bring in, put in, import; to join, enter, add; to receive