nhạt nhẽo
nghĩa:
- tasteless, insipid
=Câu pha trò nhạt nhẽo+An insipid joke
-Cool
=Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo+A cool reception
tasteless, insipid; cool
nhạt nhẽo
- tasteless, insipid
=Câu pha trò nhạt nhẽo+An insipid joke
-Cool
=Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo+A cool reception
tasteless, insipid; cool