English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
một
nghĩa:
- one
=từng cái (người) một+one by one. a; an
=một ngày+a day
=một bên+an one hand
one; a, an
Latest search:
irreverent
you
bæ°æ¡n chải
strange
cai sữa
diddle
contradict
staff
magnifest
disciplinarian
result from
nặng ná»
ch���������ng
d��trmine
gentle
proponent
theory
moot
ligula
monetize