English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
mồ hôi
nghĩa:
* noun
- sweat; perspiration
sweat, perspiration
Latest search:
municipality
mistreat
cham fer
cơ quan điều tra
monolithic
sustained
eyelid
province
tỷ số
sarong
m���
b�� s��t
noble
tower
lộn tiết
wicked
solar
holidaymaker
tức tưởi
bum