English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
mạch máu
nghĩa:
* noun
- blood vessel
blood vessel
Latest search:
m���������
1
ban ng��y ban m���t
destination
thread
investigate
chuyển giao quyền
tòa án
retaliation
định hướng
deals
flexibility
định hướng
ä‘ã³ng cá»a
envelope
opulence
xæ°æ¡ng rồng
ti���n �����o
cã¡â»â€¢ tay
thủ trưởng