English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
lỗ
nghĩa:
* noun
- loss
=bán lỗ vốn+to sell at a loss
loss (in business); hole
Latest search:
việt
thã nh phố
evaporating
v??th???c??ns??????????c
criteria
property
twist
điển luật
lạch cạch
abhorrence
ngay láºp tức
sequences
accesses
hesitate
tiền đạo
đề huề
application
library
luân hồi
x??a