English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
kết hợp
nghĩa:
* verb
- to combine, to cordinate
to unite, combine, join; uniting, union
Latest search:
ebony
mischievous
nước thải
fume
chä©a
study
size
all thumbs
legal entity
ngeoe
recycle
discuss
đề
tự hào
prototye
đột xuất
renig
larceny
end
nhùng