English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
hã nh chãnh
bạn đang tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Việt - Anh
Latest search:
carpal tunnel syndrome
descry
parenchyma
port
xối xả
worked
arsis
rộng lớn
sạch sành sanh
typhoon
dig
result in
although
matching
1
substantial
paradox
tough
ecclesiastical
learning