English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
effort
bạn đang tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Việt - Anh
Latest search:
crinkly
policy
gown
mull
unicast
presumptuous
endearment
ná»™i dung
bargained-for
t??duy
nặng trĩu
cæ¡ quan viện trợ mỹ
tip
committed
brussels
discirimination
vice
quân đội
cã dl
overdose