dân tộc


nghĩa:



* noun
- Nation, race
=dân tộc Việt Nam+the Vietnamese race
-Nationality, ethnic group
=một nước có nhiều dân tộc+a country with many nationalities
=chủ nghĩa dân tộc+nationalism
=dân tộc thiểu số+an ethnic minority


people (as a nation)