English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
chuyển đổi
nghĩa:
to shift, convert; conversion
Latest search:
gist
plaintiff
conditioner
xo�i
hierarchy
sibyl
image
manuafactorer
850
competitor
toast
chủ yếu
how
redundancy
encounter
swamp
reproductive
ai khảo mà xưng
sá»± giãºp ä‘ỡ
bã i väƒn