chủ quan


nghĩa:



* noun
- Subjective feeling, subjective thinking, subjective point of view
=làm cho chủ quan phù hợp với khách quan+to square what is subjective with what is objective
* adj
- Subjective, personal, own
=sự nỗ lực chủ quan+one's own (personal) effort
=phương pháp tư tưởng còn chủ quan+his way of thinking is still subjective
=chủ nghĩa chủ quan+subjectivism


to be subjective