English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
chóng mặt
nghĩa:
- Dizzy
=hay chóng mặt vì bị thiếu máu+to feel often dizzy from anemia
dizzy
Latest search:
complementary
toogle
forensic
http://golem.com
phã¦â°ã¦â¡ng trã£â¬nh
tough
tức tưởi
dá»± thi
enclose
bạn
sớm
gourmet
peetussis
sacque
thã nh phần
shacked
substantive law
jewelry
bạn
anabaptist