cấp


nghĩa:



* noun
- Step
-Rank, level, class
=chính quyền các cấp+all levels of government
=sĩ quan cấp tá+an officer of a field rank, a field-officer
-Grade
=lớp bảy là lớp cuối cùng của cấp hai+the 7th form is the last of the second grade
* adj
- Urgent, pressing
=việc cấp lắm+a very pressing business
* verb
- To grant, to issue
=cấp học bổng cho học sinh


(1) degree, grade, level, rank, step; (2) to confer, obtain, get, issue; (3) urgent, pressing