căn cứ


nghĩa:



* noun
- Basis, foundation
=có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi+there is enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded
=kết luận có căn cứ+a well-founded conclusion
-Base
=căn cứ hậu cần+a logistics base
=căn cứ không quân+an air base
=căn cứ quân sự+a military base
* verb
- To base oneself on
=căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương


according to; need, require; basis, base, based; to depend, be based