biện pháp
nghĩa:
* noun
- Measure, means, method
=biện pháp hành chính+administrative measures
=biện pháp kỹ thuật+technical means
=dùng biện pháp mềm dẻo+to use flexible methods
measure, action, method, means, procedure
biện pháp
* noun
- Measure, means, method
=biện pháp hành chính+administrative measures
=biện pháp kỹ thuật+technical means
=dùng biện pháp mềm dẻo+to use flexible methods
measure, action, method, means, procedure