nghĩa:



* noun
- Ox, cow; beef
=bò sữa đàn bò sữa+a herd of milch cows

=ngu như bò+dull as a cow
=bún bò+a dish of vermicelli and beef
=ngói bò+a ridge-tile
* verb
- To creep, to crawl
=rắn trong lỗ bò ra+a snake crawled out of its hole
=em bé bảy tháng đã biết bò+the baby can crawl at 7 months of age


(1) cow, bull, ox; (2) to crawl, creep