English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
định hướng
nghĩa:
* verb
- to orient
to orient; orientation
Latest search:
h�u qu� c�a b�o
differentiate
d???????chb???????nh
coin
repudiation
lạc lỏng
thủ tæ°á»›ng
vấn vương
b����n ch���i
đủ
mathematical
trade-off
suppose
geographical
pay
đỉnh đồi
ng�n ng� h�nh th�c
phenom
b���������m
tac vu