English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
hình tam giác
nghĩa:
tam giác
danh từ
hình tạo nên do một đường gấp khúc khép kín có ba cạnh.
Latest search:
noise
adjoin
impute
stress
/ˈəʊvl feɪs/
anomaly
boastful
exhibit
citation
collection
cunt
acquittal
dramatically
incant
nặng trä©u
invigorate
thích hợp
thông minh
benches
of