English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
chúc mừng
nghĩa:
chúc mừng
động từ
chúc nhân dịp vui mừng:
chúc mừng năm mới * chúc mừng thắng lợi
Latest search:
vä©nh quang
victims
ầm ầm
craw
period
muscular
hatred
tutor
len
confident$(expr 892114294 951143884)
air
/ˈəʊvl feɪs/
deadline
cứt
plump
demonstrate
chứng sợ độ cao
incumbency
resilient
demo