you
US: /ˈju/
UK: /jˈuː/
UK: /jˈuː/
English Vietnamese dictionary
you /ju:/
- đại từ
- anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
- you all know that...: tất cả các anh đều biết rằng...
- he spoke of you: hắn ta nói về anh
- if I were you: nếu tôi là anh
- you there what is your name?: anh kia, tên anh là gì?
- ai, người ta
- you never can tell: ai biết đâu được
- anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
Advanced English dictionary
+ pronoun
1 used as the subject or object of a verb or after a preposition to refer to the person or people being spoken or written to: You said you knew the way. + I thought she told you. + Can I sit next to you? + I don't think that hairstyle is you (= it doesn't suit your appearance or personality).
2 used with nouns and adjectives to speak to sb directly: You girls, stop talking! + You stupid idiot!
3 used for referring to people in general: You learn a language better if you visit the country where it is spoken. + It's a friendly place-people come up to you in the street and start talking.
Concise English dictionary
juː ,jʊ ,jə
pron. pronoun which replaces the name of the person or persons being addressed (2nd person, singular and plural)