English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
yawls
English Vietnamese dictionary
yawl /jɔ:l/
danh từ
xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
thuyền yôn, thuyền hai cột buồm
Latest search:
sát thương
imprudent
adaptation
statute
resistance
dầu khí
purchasing
agasth
1and6904=3448--njea
tool belt
indifference
gesture
hex
realised
shirt
eyelid
disinterest
come across
be a personality
c���i