wright
US: /ˈɹaɪt/
UK: /ɹˈaɪt/
UK: /ɹˈaɪt/
English Vietnamese dictionary
wright /rait/
- danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm
- the wheel must go to the wright for repair: cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm