wrangling
US: /ˈɹæŋɡəɫɪŋ/, /ˈɹæŋɡɫɪŋ/
UK: /ɹˈæŋɡəlɪŋ/
UK: /ɹˈæŋɡəlɪŋ/
English Vietnamese dictionary
wrangle /'ræɳgl/
- danh từ
- sự cãi nhau
- cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả
- nội động từ
- cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
Concise English dictionary
wrangles|wrangled|wrangling'ræŋgl
noun
+an angry dispute
+an instance of intense argument (as in bargaining)
verb
+to quarrel noisily, angrily or disruptively
+herd and care for