women
US: /ˈwɪmən/
UK: /wˈɪmɪn/
UK: /wˈɪmɪn/
English Vietnamese dictionary
women /'wumən/
- danh từ, số nhiều women
- đàn bà, phụ nữ
- a single woman: một người đàn bà không lấy chồng
- a woman of the world: người đàn bà lịch duyệt
- giới đàn bà, nữ giới
- woman's right: nữ quyền
- kẻ nhu nhược (như đàn bà)
- tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính
- something of the woman in his character: một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta
- (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc)
- (định ngữ) nữ, đàn bà, gái
- a woman artist: một nữ nghệ sĩ
- a woman friend: một bạn gái
- to make an honest woman of someone
- (xem) honest
- tied to woman's apron-strings
- bị đàn bà xỏ mũi
- woman's wit
- linh tính, sự khôn ngoan
- a woman with a past
- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
- đàn bà, phụ nữ
Thesaurus dictionary
n.
1 female, lady; girl:
Elvira was the first woman to be elected to the board.
2 wife, spouse, bride, lady-love, sweetheart, lady, girl, girlfriend, mistress, concubine, mate, helpmeet, helpmate, partner, Colloq sweetie, better half, little woman, the missis or missus, old lady or woman, ball and chain, Slang trouble and strife:
In this scene, Porgy tells Bess that she is his woman, now and forever.
3 lass, maid, maiden, miss, lassie, Slang gal, dame, bird, skirt, chick, bit of fluff, broad, piece (of work), number, baggage, moll, popsy:
The soldiers went into town to try to find some women for an evening's entertainment.
4 domestic, housekeeper, maid, cleaning woman or lady, maidservant, chambermaid, handmaiden, abigail, lady-in-waiting, Brit charwoman, Colloq Brit char, daily:
They have a woman who comes in every other day.
Concise English dictionary
ˈwimin
plural form of "woman"woman
womans|womanned|womanning|women'wʊmən
noun
+an adult female person (as opposed to a man)
+women as a class
+a human female who does housework
+a female person who plays a significant role (wife or mistress or girlfriend) in the life of a particular man