woes

US: /ˈwoʊz/
UK: /wˈə‍ʊz/


English Vietnamese dictionary


woe /wou/
  • danh từ
    • sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ
      • woe is me!: ôi khổ tôi chưa!
    • (số nhiều) tai hoạ, tai ương
      • poverty, illness and other woes: nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác

Thesaurus dictionary


n.
trouble, hardship, adversity, misery, anguish, tribulation, calamity, trial, wretchedness, grief, unhappiness, desolation, dolour, melancholy, gloom, depression, sadness, disconsolateness, misfortune, affliction, sorrow, distress:
How much more woe could beset one small family?

Concise English dictionary


woeswəʊ
noun
+misery resulting from affliction
+intense mournfulness