winder

US: /ˈwaɪndɝ/, /ˈwɪndɝ/
UK: /wˈa‍ɪndɐ/


English Vietnamese dictionary


winder /'waind /
  • danh từ
    • người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)
    • cây quấn
    • nút lên dây (đồng hồ)