wile
US: /ˈwaɪɫ/
UK: /wˈaɪl/
UK: /wˈaɪl/
English Vietnamese dictionary
wile /wail/
- danh từ
- mưu mẹo, mưu chước
- the wiles of the devil: mưu ma chước quỷ
- mưu mẹo, mưu chước
- ngoại động từ
- lừa, dụ, dụ dỗ
- to wile into: dụ vào
- to wile away the time
- giết thì giờ
- lừa, dụ, dụ dỗ
Thesaurus dictionary
n.
Often, wiles. trick, stratagem, ruse, artifice, subterfuge, dodge, trap, snare, manoeuvre, ploy, contrivance, move, gambit, plot, scheme, machination, Colloq (little) game:
You won't get far trying to work your wiles on me, young lady.
Concise English dictionary
wiles|wiled|wilingwaɪl
noun
+the use of tricks to deceive someone (usually to extract money from them)