whereby
US: /hwɛɹˈbaɪ/, /wɛɹˈbaɪ/
UK: /wˈeəbaɪ/
UK: /wˈeəbaɪ/
English Vietnamese dictionary
whereby /we 'bai/
- phó từ
- do cái gì, bằng cách gì
- whereby shall we know him?: bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?
- nhờ đó, bởi đó
- he devised a plan whereby he might escape: nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được
- do cái gì, bằng cách gì
Advanced English dictionary
+ adverb
(formal) by which; because of which: They have introduced a new system whereby all employees must undergo regular training.
Concise English dictionary
where'by || hwer'baɪ /weə-
adv. in accordance with, by, through, by means of; by what?, how?