wheeze

US: /ˈhwiz/, /ˈwiz/
UK: /wˈiːz/


English Vietnamese dictionary


wheeze /wi:z/
  • danh từ
    • (y học) sự thở khò khè
    • (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)
    • (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu
    • nội động từ
      • (y học) thở khò khè
      • kêu vu vu, kêu vo vo
        • the organ is wheezing: chiếc đàn ống kêu vu vu
    • ngoại động từ
      • to wheeze out nói khò khè

    Advanced English dictionary


    verb, noun
    + verb
    to breathe noisily and with difficulty: [V] He was coughing and wheezing all night. + [V speech] 'I have a chest infection,' she wheezed.
    + noun [usually sing.]
    1 the high whistling sound that your chest makes when you cannot breathe easily
    2 (old-fashioned, BrE, informal) a clever trick or plan: He came up with a clever wheeze.