wayward
US: /ˈweɪwɝd/
UK: /wˈeɪwəd/
UK: /wˈeɪwəd/
English Vietnamese dictionary
wayward /'weiwəd/
- tính từ
- ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)
- hay thay đổi, bất thường (tính tình)
Advanced English dictionary
+ adjective
(written) difficult to control: a wayward child / animal + wayward emotions / thoughts
waywardness noun [U]
Concise English dictionary
'weɪwə(r)d
adj.
+resistant to guidance or discipline