wales
US: /ˈweɪɫz/
UK: /wˈeɪlz/
UK: /wˈeɪlz/
English Vietnamese dictionary
wale /weil/
- danh từ
- vết lằn (roi)
- sọc nổi (nhung kẻ)
- (kỹ thuật) thanh giảm chấn
- ngoại động từ
- đánh lằn da
- dệt thành sọc nổi
- (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
Concise English dictionary
noun
+one of the four countries that make up the United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland; during Roman times the region was known as Cambria