vindication

US: /vɪndəˈkeɪʃən/
UK: /vˌɪndɪkˈe‍ɪʃən/


English Vietnamese dictionary


vindication /,vindi'keiʃn/
  • danh từ
    • sự chứng minh, sự bào chữa
    • sự chứng minh tính chất chính đáng

Concise English dictionary


vindications‚vɪndɪ'keɪʃn
noun
+the act of vindicating or defending against criticism or censure etc.
+the justification for some act or belief