English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
vietnamese
US: /viˌɛtnɑˈmis/
English Vietnamese dictionary
vietnamese /,vjetnə'mi:z/
tính từ
(thuộc) Việt nam
danh từ
người Việt nam
tiếng Việt
Latest search:
thực hiện
notice
bã£â³ng ã¤â€˜ã£â¡
tin tưởng
provincial
disgust
nằm
doctrin
everybody
ânhưởng
disolve
comma
insomnia
pew
interest
meanness
attribute
before
impostor
degree