vested

US: /ˈvɛstɪd/
UK: /vˈɛstɪd/


English Vietnamese dictionary


vested /'vestid/
  • tính từ
    • được trao cho, được ban cho, được phong cho
    • (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch
      • vested interests: quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch

Concise English dictionary


vests|vested|vestingvest
noun
+a man's sleeveless garment worn underneath a coat
+a collarless men's undergarment for the upper part of the body
verb
+provide with power and authority
+place (authority, property, or rights) in the control of a person or group of persons
+become legally vested
+clothe oneself in ecclesiastical garments
+clothe formally; especially in ecclesiastical robes