versions

US: /ˈvɝʒənz/
UK: /vˈɜːʃənz/


English Vietnamese dictionary


version /'və:ʃn/
  • danh từ
    • bản dịch
      • the revised version of Lenin's works: bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin
    • (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch
    • lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả
      • the two versions of the same incident: hai cách giải thích của một sự việc
      • your version on the affair: cách thuật lại của anh về việc ấy
    • (y học) thủ thuật xoay thai

Thesaurus dictionary


n.
1 form, variant, variation, type, model, style, kind, variety, manifestation, portrayal, adaptation, rendition, interpretation, adaptation, construct, construction, conception, idea:
This is yet another modern designer's version of 1920s' and 1930s' art deco.
2 story, account, rendering, rendition, translation, interpretation, reading, understanding, view, side:
Simon's version of what happened is completely distorted.

Concise English dictionary


versions'vɜrʒn /'vɜːʃn
noun
+an interpretation of a matter from a particular viewpoint
+something a little different from others of the same type
+a written work (as a novel) that has been recast in a new form
+a written communication in a second language having the same meaning as the written communication in a first language
+a mental representation of the meaning or significance of something
+manual turning of a fetus in the uterus (usually to aid delivery)