vernier
US: /ˈvɝniɝ/
UK: /vˈɜːnɪɐ/
UK: /vˈɜːnɪɐ/
English Vietnamese dictionary
vernier /'və:njə/
- danh từ
- (kỹ thuật) vecnê
Latest search: surprise tán brosy meticulous equipment cast sb aside souse nhân phương thức dairy c�c d��n t���c cạch decent till fantasy chu kì skimming tearm mondoo