English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
vatic
English Vietnamese dictionary
vatic
tính từ
tiên đoán, tiên tri
Latest search:
negotiating
sao y
neutrophils
charge
codify
mỏ neo
nut
contractions
notorious
permanently
erroneous
compendium
lênh loang
discomposure
subtle
lộn tiết
giây giướng
oleum
tá»± tin
rỉ