English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
vamoose
UK: /vˈæmuːs/
English Vietnamese dictionary
vamoose /və'mu:s/ (vamose) /və'mous/ (vamoose) /və'mu:s/
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi
Latest search:
anaphylaxis
proportion
studio
humiliation.
bắt cóc
unearth
intend
pizza
intimidation
chính danh
falsifiable
xin chào
color
italicize
mi�!t th�9
physically
sematics
coincidence
upspring
chi