vamoose


UK: /vˈæmuːs/


English Vietnamese dictionary


vamoose /və'mu:s/ (vamose) /və'mous/ (vamoose) /və'mu:s/
  • động từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi