English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
usufruct
English Vietnamese dictionary
usufruct /'ju:zjufr kt/
danh từ
(pháp lý) quyền hoa lợi
Latest search:
sneak
relief
parol
principal
linen
cinder
người dân
speck
aoước
conspire
saturn
dollar
methicillin
cheek
bò sát
cutting edge
electrocute
chi s������
extinct
dashing